Header Ads

ad728

[Ngữ pháp N2]抜きにして、抜きで~Vれない


1. 抜きにして

                         きにして
    N は/を +    きで
                          きに
                         きのN

Ý nghĩa : Bỏ qua, không tính, không có và mang nghĩa phủ định.
みなさん、仕事しごとはなしきにしてたのしくみましょう。
Mọi người hãy bỏ qua chuyện công việc và thưởng thức đồ uống.
②お世辞せじきにくん日本語にほんご本当ほんとうにうまいよ。
Không phải tâng bốc đâu, tiếng Nhật của bạn thật sự rất tốt đấy.
③ハンバーガー は トマトきでねがいします。
Cho tôi  1 phần hamburger không cà chua.

2. 抜きにで(は)~Vれない

                         きにして(は)
    N(を)+      きで(は)    + Vれない
                          きに(は) 
Ý nghĩa : Không thể làm gì…nếu thiếu N.
田中たなかさんきで(は)パーティー をはじめられません。
Bữa tiệc không thể bắt đầu nếu thiếu anh Tanaka.

Post Top Ad

ad728

Post Bottom Ad

Mỗi bài viết mình đều bỏ công sức, thời gian để trải nghiệm rồi viết lại nhằm cung cấp thông tin chính xác, ghi rõ nguồn khi chia sẻ. ad728